TT | Tên ngành, nghề đào tạo | Mã ngành, nghề | Tổ hợp môn xét tuyển |
1
|
Tiếng Anh Du lịch | 5220217 | Toán, Văn học - lớp 9 hoặc lớp 12 Toán, Tiếng Anh - lớp 9 hoặc lớp 12 |
2
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 5480102 | Toán, Tiếng Anh - lớp 9 hoặc lớp 12 Toán, Vật lý - lớp 9 hoặc lớp 12 |
3
|
Công nghệ thông tin | 5480201 | |
4
|
Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | Toán, Văn học - lớp 9 hoặc lớp 12 Toán, Vật lý - lớp 9 hoặc lớp 12 |
5
|
Lâm sinh | 5620202 | Toán, Sinh học - lớp 9 hoặc lớp 12 |
6
|
Trồng trọt | 5620110 | |
7
|
Chăn nuôi - Thú y | 5620120 | |
8
|
Nông nghiệp công nghệ cao | 5620131 | |
9
|
Pháp luật | 5380101 | Toán, Vật lý - lớp 9 hoặc lớp 12 Toán, Văn học - lớp 9 hoặc lớp 12 |
10
|
Hướng dẫn du lịch | 5810103 | Toán, Văn học - lớp 9 hoặc lớp 12 Toán, tiếng Anh - lớp 9 hoặc lớp 12 |
11 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạch | 5810505 | Toán, Văn học - lớp 9 hoặc lớp 12 Toán, tiếng Anh - lớp 9 hoặc lớp 12 |
12
|
Công nghệ ô tô | 5510216 | Toán, Vật lý - lớp 9 hoặc lớp 12 Toán, Văn học - lớp 9 hoặc lớp 12 |
13
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 5510303 | |
14
|
Điện công nghiệp | 5520227 | |
15
|
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | 5520251 | |
16
|
Cắt gọt kim loại | 5520121 | |
17
|
Hàn | 5520123 | |
18
|
May thời trang | 5540205 |
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn