TT | Tên ngành, nghề đào tạo | Mã ngành, nghề | Tổ hợp môn xét tuyển |
1.
|
Kế toán | 6340301 | Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Ngữ văn (C01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
2.
|
Lâm sinh | 6620202 | Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Sinh học, Hóa học (B00) Toán, Sinh học, Địa lý (B02) Toán, Sinh học, Ngữ văn (B03) |
3.
|
Chăn nuôi | 6620119 | |
4.
|
Nông nghiệp công nghệ cao | 6620131 | |
5.
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 | Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
6.
|
Công tác xã hội | 6760101 | Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý (C00) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ Văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) Ngữ Văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15) Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý (C00) |
7.
|
Quản trị văn phòng | 6340403 | |
8.
|
Công nghệ ô tô | 6510216 | Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
9.
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 | |
10.
|
Hàn | 6520123 | |
11.
|
Điều dưỡng | 6720301 | Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
12.
|
Dược | 6720201 | |
13.
|
Hộ sinh | 6720303 |
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn